Trên cơ sở họp Hội đồng khen thưởng học kỳ 2 năm học 2016-2017 (Đợt 2) vào ngày 01/11/2017, Phòng Công tác sinh viên thông báo danh sách dự kiến 29 sinh viên CNCQ K13, 14, 15, XNYHDPK1-2-3 được nhận học bổng khuyến khích học tập học kỳ 2 năm học 2016-2017. 

Kể từ ngày ra thông báo này cho đến ngày 08/11/2017, sinh viên các khóa có khiếu nại về kết quả trên liên hệ Phòng Công tác sinh viên (gặp ThS. Đoàn Ngọc Tiến Minh, email: dntm@huph.edu.vn) để được giải quyết. Sau thời hạn trên nhà trường sẽ ra quyết định công nhận chính thức, mọi khiếu nại sẽ không được giải quyết.

 

TT

Họ và tên

Lớp

Điểm TBCMR

Mức HB được hưởng

Số tiền HB được hưởng

(Nghìn đồng)

1

NGUYỄN PHƯƠNG

ANH

K13B

(Track DD)

9.48

Giỏi

3.107.000

2

NGUYỄN CHÂU

K13B

(Track DD)

9.39

Giỏi

3.107.000

3

NGUYỄN NGÂN

TRANG

K13B

(Track DD)

9.37

Giỏi

3.107.000

4

TRƯƠNG THỊ THANH

HOA

K13B

(Track DT)

9.13

Giỏi

3.107.000

5

NGUYỄN THỊ PHƯƠNG

ANH

K13D

(Track DT)

9.13

Giỏi

3.107.000

6

TRẦN THU

PHƯƠNG

K13D

(Track SKMT)

9.25

Giỏi

3.107.000

7

DƯƠNG HẢI

YẾN

K13C

(Track SKMT)

9.11

Giỏi

3.107.000

8

LÂM TRÚC

UYÊN

K13B

(Track TTGDSK)

8.96

Giỏi

3.107.000

9

PHÙNG THU

TRINH

K13A

(Track TTGDSK)

8.94

Giỏi

3.107.000

10

NGUYỄN THÙY

DƯƠNG

K14C

9.26

Giỏi

3.263.000

11

VŨ THỊ THANH

TRANG

K14A

9.15

Giỏi

3.263.000

12

LÊ DIỆU

LINH

K14C

9.15

Giỏi

3.263.000

13

TRẦN MINH

TRANG

K14D

9.13

Giỏi

3.263.000

14

ĐỖ HƯƠNG

GIANG

K14A

9.12

Giỏi

3.263.000

15

NGUYỄN HỒNG

PHI

K14C

9.11

Giỏi

3.263.000

16

PHÍ QUỲNH

TRANG

K14B

9.09

Giỏi

3.263.000

17

TRẦN THỊ NGỌC

MAI

K14B

9.06

Giỏi

3.263.000

18

NGUYỄN PHƯƠNG

THẢO

K15B

8.61

Khá

3.564.000

19

PHẠM THỊ HỒNG

VÂN

K15B

8.43

Khá

3.564.000

20

VŨ THỊ LAN

HƯƠNG

K15A

8.27

Khá

3.564.000

21

NGUYỄN VIẾT

HUY

K15C

8.175

Khá

3.564.000

22

BÙI THỊ

MAI

K15B

8.14

Khá

3.564.000

23

ĐOÀN KHÁNH

HUYỀN

K15C

8.025

Khá

3.564.000

24

LƯU

LY

XNYHDPK1

9.36

Giỏi

3.237.000

25

ĐẶNG ANH

PHƯƠNG

XNYHDPK1

9.17

Giỏi

3.237.000

26

ĐINH QUỐC

THẮNG

XNYHDPK2

8.89

Giỏi

3.458.000

27

VŨ THỊ PHƯƠNG

THÚY

XNYHDPK2

8.8

Khá

3.192.000

28

ĐỖ DUY

CÔN

XNYHDPK3

8.5

Khá

3.924.000

29

PHẠM THỊ HƯƠNG

GIANG

XNYHDPK3

8.35

Khá

3.924.000